Bài 7 chủ đề: “我的护照你找到了没有?” trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 3 Phiên bản mới giúp bạn làm quen với cách hỏi–đáp về việc đã hoàn thành hành động hay chưa, cách nêu địa điểm xảy ra sự việc, và cách miêu tả đồ vật. Bên cạnh đó, bạn sẽ được luyện tập các mẫu câu hỏi khẳng định–phủ định, cấu trúc “是……的”, và mở rộng vốn từ về đồ dùng cá nhân, hành lý và các tình huống thường gặp khi đi du lịch.
→ Ôn lại Bài 6 Giáo trình Hán ngữ 3 : Tôi đến cùng đoàn du lịch
→ Tải [ PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ 3 – Tập 2 – Quyển Thượng tại đây
Nội dung bài học sẽ được làm rõ trong phần trình bày sau:
🎯 Mục tiêu học tập:
- Hiểu và sử dụng được cấu trúc câu hỏi khẳng định–phủ định (A 不 A).
- Nắm vững cách dùng cấu trúc “是……的”.
- Mở rộng vốn từ vựng liên quan đến đồ dùng cá nhân và các tình huống tìm đồ thất lạc.
Từ vựng
1️⃣ 🔊 放 – fàng – ( phóng ) – để, đặt
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ :
- 🔊 你是不是放在办公室了?
/Nǐ shì bù shì fàng zài bàngōngshì le?/
Bạn có phải đã để nó ở văn phòng không?
2️⃣ 🔊 半天 – bàntiān – ( bán thiên) – nửa ngày
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ :
- 🔊 我找了半天也没找着。
/Wǒ zhǎole bàntiān yě méi zhǎozháo./
Tôi đã tìm kiếm cả buổi mà vẫn không tìm thấy.
3️⃣ 🔊 着 – zháo – ( trước ) – dùng làm bổ ngữ kết quả
Cách viết chữ Hán:
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→Xem tiếp nội dung Bài 8 Giáo trình Hán ngữ 3 : Kính của tôi hỏng rồi
→ Xem tổng hợp Giáo trình Hán ngữ các Phiên bản